Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Hình thái: ⿰日出
Nét bút: 丨フ一一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: AUU (日山山)
Unicode: U+6622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Hình thái: ⿰日出
Nét bút: 丨フ一一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: AUU (日山山)
Unicode: U+6622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phốt
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ハチ (hachi), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): よあ.け (yoa.ke)
Âm Quảng Đông: pui3
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ハチ (hachi), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): よあ.け (yoa.ke)
Âm Quảng Đông: pui3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0