Có 2 kết quả:
muội • mội
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日未
Nét bút: 丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: AJD (日十木)
Unicode: U+6627
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạt, muội
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui6
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui6
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ám muội
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lỗ mội