Có 1 kết quả:

tạc
Âm Nôm: tạc
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ一丨一一
Thương Hiệt: AHS (日竹尸)
Unicode: U+6628
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạc
Âm Pinyin: zuó ㄗㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zok3, zok6

Tự hình 2

1/1

tạc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tạc thiên (hôm qua)