Có 1 kết quả:
biền
Âm Nôm: biền
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日弁
Nét bút: 丨フ一一フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: AIT (日戈廿)
Unicode: U+662A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日弁
Nét bút: 丨フ一一フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: AIT (日戈廿)
Unicode: U+662A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biện
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu), あき.らか (aki.raka)
Âm Quảng Đông: bin6
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu), あき.らか (aki.raka)
Âm Quảng Đông: bin6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)