Có 1 kết quả:

hu
Âm Nôm: hu
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: APR (日心口)
Unicode: U+662B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hu
Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄒㄩˇ, ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.か (atata.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi2

Dị thể 2

1/1

hu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)