Có 2 kết quả:

chiuchiêu
Âm Nôm: chiu, chiêu
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フノ丨フ一
Thương Hiệt: ASHR (日尸竹口)
Unicode: U+662D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiêu, thiều
Âm Pinyin: zhāo ㄓㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ciu1, ziu1

Tự hình 4

Dị thể 4

1/2

chiu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chắt chiu

chiêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêu minh (sáng tỏ); Chiêu Quân (người đẹp đời Tấn, Hán bị vua Nguyên Đế cống Hồ)