Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
nhật 日 (+5 nét)
Hình thái:
⿱日功Nét bút:
丨フ一一一丨一フノThương Hiệt: AMKS (日一大尸)
Unicode:
U+662EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận