Có 1 kết quả:
thị
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: AMYO (日一卜人)
Unicode: U+662F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thị
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼ (ze), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): これ (kore), この (kono), ここ (koko)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si6
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼ (ze), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): これ (kore), この (kono), ここ (koko)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si6
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lời thị phi