Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: duật, dực
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日立
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: AYT (日卜廿)
Unicode: U+6631
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日立
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: AYT (日卜廿)
Unicode: U+6631
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dục
Âm Pinyin: yì ㄧˋ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 욱
Âm Quảng Đông: juk1
Âm Pinyin: yì ㄧˋ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 욱
Âm Quảng Đông: juk1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0