Có 1 kết quả:

điệt
Âm Nôm: điệt
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: AHQO (日竹手人)
Unicode: U+6633
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật, diễm, điệt
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), デチ (dechi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): かたむ.く (katamu.ku)
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 2

1/1

điệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệt (mặt trời xế bóng)