Có 1 kết quả:
nặc
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日尼
Nét bút: 丨フ一一フ一ノノフ
Thương Hiệt: ASP (日尸心)
Unicode: U+6635
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chức, nặc, nật, nễ
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ, nì ㄋㄧˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ちかづ.く (chikazu.ku)
Âm Hàn: 닐, 네
Âm Quảng Đông: nik1
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ, nì ㄋㄧˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ちかづ.く (chikazu.ku)
Âm Hàn: 닐, 네
Âm Quảng Đông: nik1
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thân nặc (quen lâu)