Có 1 kết quả:
sưởng
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿺永日
Nét bút: 丶フフノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: IEA (戈水日)
Unicode: U+6636
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sưởng
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ, chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong2
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ, chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưởng (ngày dài)