Có 3 kết quả:
chú • rụ • trú
Tổng nét: 9
Bộ: thi 尸 (+6 nét), nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵尺旦
Nét bút: フ一ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: SOAM (尸人日一)
Unicode: U+663C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trú
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひる (hiru)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau3
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひる (hiru)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chú phục dạ xuất (vật đi ăn đêm)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rụ (biết, hay là)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trú (ban ngày)