Có 2 kết quả:

hiểnhển
Âm Nôm: hiển, hển
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: ATC (日廿金)
Unicode: U+663E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiển
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: hin2

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

hiển

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên

hển

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hổn hển