Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
hiển
•
hển
显
Âm Nôm:
hiển
,
hển
Tổng nét: 9
Bộ:
nhật 日
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
日
业
Nét bút:
丨フ一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: ATC (日廿金)
Unicode:
U+663E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hiển
Âm Pinyin:
xiǎn
ㄒㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông:
hin2
Tự hình
2
Dị thể
7
㫫
㬎
䧮
顕
顯
𩔰
𩕃
Không hiện chữ?
1
/2
hiển
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên
hển
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hổn hển