Có 4 kết quả:

thàthìthìathời
Âm Nôm: thà, thì, thìa, thời
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: AGDI (日土木戈)
Unicode: U+6642
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thì, thời
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki), -どき (-doki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si4

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/4

thà

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thà rằng

thì

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thì giờ; thì thầm

thìa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thìa canh

thời

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thời tiết