Có 3 kết quả:
hoảng • quàng • quáng
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日光
Nét bút: 丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: AFMU (日火一山)
Unicode: U+6643
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoảng
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong2
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong2
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
minh hoảng (quáng mắt)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quàng vào
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quáng mắt