Có 2 kết quả:

hoángnhoáng
Âm Nôm: hoáng, nhoáng
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: AFMU (日火一山)
Unicode: U+6644
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoảng
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fong2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

hoáng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoáng mắt (hoa mắt)

nhoáng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chớp nhoáng