Có 1 kết quả:
huyễn
Âm Nôm: huyễn
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日亘
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一
Thương Hiệt: AMAM (日一日一)
Unicode: U+6645
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日亘
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一
Thương Hiệt: AMAM (日一日一)
Unicode: U+6645
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyên
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Quảng Đông: hyun1, syun2
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Quảng Đông: hyun1, syun2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)