Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hùTổng nét: 10
Bộ:
nhật 日 (+6 nét)
Hình thái:
⿰日夸Nét bút:
丨フ一一一ノ丶一一フThương Hiệt: AKMS (日大一尸)
Unicode:
U+6647Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận