Có 3 kết quả:
tấn • tắn • tớn
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱亚日
Nét bút: 一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: MCA (一金日)
Unicode: U+664B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấn
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon3
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon3
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một tấn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tươi tắn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tớn tác; cong tớn