Có 1 kết quả:
thưởng
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日向
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: AHBR (日竹月口)
Unicode: U+664C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hướng, thưởng
Âm Pinyin: shǎng ㄕㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まひる (mahiru)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: hoeng2
Âm Pinyin: shǎng ㄕㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まひる (mahiru)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: hoeng2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thưởng (trưa; ban ngày)