Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: XATC (重日廿金)
Unicode: U+664E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あけか.かる (akeka.karu)
Âm Hàn:

Tự hình 1