Có 1 kết quả:

yến
Âm Nôm: yến
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: AJV (日十女)
Unicode: U+664F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: án, yến
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.い (oso.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aan3, ngaan3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

yến

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh yến (Lúc nhà nước được bình yên vô sự)