Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Hình thái: ⿱日向
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: AHBR (日竹月口)
Unicode: U+6651
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Hình thái: ⿱日向
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: AHBR (日竹月口)
Unicode: U+6651
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 향
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 향
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0