Có 2 kết quả:

sáisấy
Âm Nôm: sái, sấy
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: 丨フ一一一丨フノフ一
Thương Hiệt: AMCW (日一金田)
Unicode: U+6652
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sái
Âm Pinyin: shài ㄕㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さら.す (sara.su), さらし (sarashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saai3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

sái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhật sái vũ lâm (nắng rọi vào)

sấy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấy khô