Có 1 kết quả:

diệp
Âm Nôm: diệp
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨ノフ一丨
Thương Hiệt: AOPJ (日人心十)
Unicode: U+6654
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệp
Âm Pinyin: , ㄜˋ
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

diệp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệp (dáng lửa bừng bừng)