Có 1 kết quả:

huy
Âm Nôm: huy
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: XABKQ (重日月大手)
Unicode: U+6656
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

huy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuân huy (ánh sáng mặt trời)