Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: AOIR (日人戈口)
Unicode: U+6657
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon)
Âm Quảng Đông: ham4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4