Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: AICE (日戈金水)
Unicode: U+6659
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 2

Dị thể 1