Có 2 kết quả:
muộn • vãn
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日免
Nét bút: 丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: ANAU (日弓日山)
Unicode: U+665A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vãn
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): くれ (kure), おそい (osoi)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan5
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): くれ (kure), おそい (osoi)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan5
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiều muộn; muộn màng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vãn ngày, vãn việc