Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: con, côn, gon
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Hình thái: ⿱日弟
Nét bút: 丨フ一一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: ACNH (日金弓竹)
Unicode: U+665C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Hình thái: ⿱日弟
Nét bút: 丨フ一一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: ACNH (日金弓竹)
Unicode: U+665C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: côn
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): あに (ani)
Âm Quảng Đông: kwan1
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): あに (ani)
Âm Quảng Đông: kwan1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0