Có 1 kết quả:

hi
Âm Nôm: hi
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: AKKB (日大大月)
Unicode: U+665E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.く (kawa.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

hi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thần lộ vị hi (sương sáng sớm chưa tan)