Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thạnh, thình, tinh
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフフノ丶
Thương Hiệt: AIHS (日戈竹尸)
Unicode: U+665F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thạnh, thịnh
Âm Pinyin: Chéng ㄔㄥˊ, jīng ㄐㄧㄥ, shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1