Có 1 kết quả:
bô
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日甫
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: AIJB (日戈十月)
Unicode: U+6661
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bô
Âm Pinyin: bū ㄅㄨ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ゆうがた (yūgata)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou1
Âm Pinyin: bū ㄅㄨ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ゆうがた (yūgata)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xế chiều