Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: triết
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: AQHL (日手竹中)
Unicode: U+6663
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triết
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Quảng Đông: zai3, zit3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1