Có 2 kết quả:

cữngộ
Âm Nôm: cữ, ngộ
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: AMMR (日一一口)
Unicode: U+6664
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngộ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

cữ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)

ngộ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngộ đàm, ngộ diện (gặp để phỏng vấn)