Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: AJMU (日十一山)
Unicode: U+6665
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Wǎn ㄨㄢˇ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0