Có 3 kết quả:

hóihốihổi
Âm Nôm: hói, hối, hổi
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: AOWY (日人田卜)
Unicode: U+6666
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): つごもり (tsugomori), くら.い (kura.i), みそか (misoka), くら.む (kura.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/3

hói

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hói đầu

hối

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hối (ngày cuối tháng âm lịch)

hổi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nóng hổi