Âm Nôm: hạo Tổng nét: 11 Bộ: nhật 日 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰日告 Nét bút: 丨フ一一ノ一丨一丨フ一 Thương Hiệt: AHGR (日竹土口) Unicode: U+6667 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạo Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ Âm Nhật (onyomi): コウ (kō) Âm Hàn: 호 Âm Quảng Đông: hou6