Âm Nôm: muộn, vãn Tổng nét: 12 Bộ: nhật 日 (+8 nét) Hình thái: ⿰日免 Nét bút: 丨フ一一ノフ丨フ丨一ノフ Thương Hiệt: XXANA (重重日弓日) Unicode: U+6669 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vãn Âm Quan thoại: wǎn ㄨㄢˇ Âm Nhật (onyomi): バン (ban) Âm Hàn: 만