Có 2 kết quả:
tôi • tối
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日卒
Nét bút: 丨フ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: AYOJ (日卜人十)
Unicode: U+666C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tối
Âm Pinyin: zuì ㄗㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ひとまわり (hitomawari)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: zeoi3
Âm Pinyin: zuì ㄗㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ひとまわり (hitomawari)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: zeoi3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mừng tuổi tôi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tối ngày