Có 6 kết quả:
cảnh • khảnh • kiểng • kẻng • ngoảnh • ngảnh
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱日京
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AYRF (日卜口火)
Unicode: U+666F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ảnh, cảnh
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ, liàng ㄌㄧㄤˋ, yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Hàn: 경, 영
Âm Quảng Đông: ging2, jing2
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ, liàng ㄌㄧㄤˋ, yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Hàn: 경, 영
Âm Quảng Đông: ging2, jing2
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cảnh quan; bối cảnh; phối cảnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mảnh khảnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chậu kiểng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh kẻng, gõ kẻng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngoảnh lại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngảnh lại