Có 1 kết quả:
tích
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日析
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: ADHL (日木竹中)
Unicode: U+6670
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh tích (sáng sủa rõ ràng)