Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
⿰日兒Nét bút:
丨フ一一ノ丨一フ一一ノフThương Hiệt: AHXU (日竹重山)
Unicode:
U+6672Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận