Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái: 𢼄
Nét bút: 丶フ一ノノ一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: XHKA (重竹大日)
Unicode: U+6675
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru)

Tự hình 1