Có 1 kết quả:

tinh
Âm Nôm: tinh
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: AAA (日日日)
Unicode: U+6676
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tinh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

tinh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kết tinh, sáng tinh