Có 1 kết quả:
quỹ
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日咎
Nét bút: 丨フ一一ノフ丶丨丶丨フ一
Thương Hiệt: AHOR (日竹人口)
Unicode: U+6677
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỹ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage)
Âm Hàn: 귀
Âm Quảng Đông: gwai2
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage)
Âm Hàn: 귀
Âm Quảng Đông: gwai2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quỹ (bóng mặt trời)