Âm Nôm: trí Tổng nét: 12 Bộ: nhật 日 (+8 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱知日 Nét bút: ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一 Thương Hiệt: ORA (人口日) Unicode: U+667A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trí Âm Quan thoại: zhī ㄓ, zhì ㄓˋ Âm Nhật (onyomi): チ (chi) Âm Hàn: 지 Âm Quảng Đông: zi3