Có 1 kết quả:

trí
Âm Nôm: trí
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: ORA (人口日)
Unicode: U+667A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trí
Âm Pinyin: zhī , zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 5

Dị thể 6

1/1

trí

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trí tuệ