Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ám, ăm, em, im, yêm
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: AKLU (日大中山)
Unicode: U+667B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ám, yểm
Âm Pinyin: ǎn ㄚㄋˇ, àn ㄚㄋˋ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: am2

Dị thể 2