Có 1 kết quả:

lượng
Âm Nôm: lượng
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AYRF (日卜口火)
Unicode: U+667E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảnh, lượng
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): さらす (sarasu)
Âm Quảng Đông: long3, long6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

lượng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lượng (phơi gió, hong gió)